Có 2 kết quả:

賁門 bēn mén ㄅㄣ ㄇㄣˊ贲门 bēn mén ㄅㄣ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cardia (anatomy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cardia (anatomy)

Bình luận 0