Có 2 kết quả:
賁門 bēn mén ㄅㄣ ㄇㄣˊ • 贲门 bēn mén ㄅㄣ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cardia (anatomy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cardia (anatomy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0